park
bãi đỗ xe
park
đỗ
park /điện/
đỗ tại bãi
park /ô tô/
đỗ xe
park /ô tô/
bãi đỗ xe
park /ô tô/
tay số đậu
park /cơ khí & công trình/
thung lũng núi cao
port of call, park
cảng tàu đỗ lại tạm thời
Định vị cố định các đầu đọc/ghi của một ổ đĩa cứng để ổ đĩa đó không bị hỏng do va đập khi di chuyển.
fleet, park /xây dựng/
đoàn xe
park, public park
công viên
garden square, park
vườn hoa nhỏ
underground car park, park
bãi đỗ xe ngầm
vacant ground, park, site
bãi đất trống
industrial park, park, square
vườn hoa khu công nghiệp
off position, park, quiescent, scleronomous
vị trí dừng
public area, esplanade, landing, park, place, square
quảng trường công cộng