Việt
cảng tàu đỗ lại tạm thời
Anh
port of call
park
port of call /xây dựng/
port of call, park
Định vị cố định các đầu đọc/ghi của một ổ đĩa cứng để ổ đĩa đó không bị hỏng do va đập khi di chuyển.
port of call /toán & tin/