TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đỗ xe

đỗ xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậu xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đỗ xe

park

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 park

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đỗ xe

parken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Parksperre

Khóa đỗ xe

Parksperre.

Khóa đỗ xe.

Parksperre (Bild 2).

Khóa đỗ xe (Hình 2).

Feststellbremssysteme

Hệ thống phanh đỗ xe

Eine Feststellbremse ist einfach auszuführen.

Phanh đỗ xe dễ thực hiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

parken /(sw. V.; hat)/

đỗ xe; đậu xe (ở bãi, bên đường );

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

park

đỗ xe

 park /ô tô/

đỗ xe