TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

park

đỏ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dừng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vùng vườn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

công viên national ~ khu vườn quốc gia Tram chim national ~ vườn quốc gia Tràm chim Vu Quang Nature Reserve khu bảo tồn Vũ Quang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bãi đỗ xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đỗ lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đỗ tại bãi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đỗ xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sân đỗ xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viên

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
 public park

công viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
industrial park

vườn hoa khu công nghiệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
underground car park

bãi đỗ xe ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

park

park

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 touch down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

garden

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
 public park

 park

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 public park

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
industrial park

industrial park

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 park

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 square

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
underground car park

underground car park

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 park

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
park :

park :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

park

einparken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Park

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

park

parc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Ten thousand fill the arcades of Kramgasse or go to work on Speichergasse or take their children to the park.

Những lối đi mái vòm ở Speichergasse có cả vạn người, họ đi tới chỗ làm ở Speichergasse hay dắt con cái ra công viên.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

viên

park, garden

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

park

[DE] Park

[EN] park

[FR] parc

Từ điển pháp luật Anh-Việt

park :

công viên (có rào), khoanh vùng săn ban. - The Park - công viên Hyde Park ớ Luân Đôn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einparken

park

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

park

bãi đỗ xe

park

đỗ lại

park

đỗ lại

park

đỗ tại bãi

park

đỗ xe

park, touch down

sân đỗ xe

 park, public park

công viên

industrial park, park, square

vườn hoa khu công nghiệp

underground car park, park

bãi đỗ xe ngầm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

park

vùng vườn, công viên national ~ khu vườn quốc gia Tram chim national ~ vườn quốc gia Tràm chim Vu Quang Nature Reserve khu bảo tồn Vũ Quang

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

park

đẽ, đừng Đ|nh v| đầu độc/ghi trên một phần đĩa không lưu giữ dữ liệu (và do đố cổ thề không bao giờ b| hỏng) hoặc ngoài bề. mặt đĩa, trước khl đỏng ồ đĩa, nhất là khi chuần bị dich chuycn nó. Có thề tiến hành đỗ bằng tay, tự động hoặc (như thường thấy) bằng chương trình tiện ích đĩa.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

park

đỏ, dừng