Việt
đỗ xe.
lái xe vào chỗ trông trong bãi đỗ xe
Anh
park
parking
Đức
einparken
Ein langsames Fahren zum Beispiel beim Einparken wird ermöglicht ohne das Fahrpedal zu betätigen.
Ô tô có thể chuyển động chậm thí dụ khi lái xe vào chỗ đậu mà không cần tác động lên bàn đạp ga.
Dies erleichtert nicht nur das Einparken, sondern auch das Einfahren in schlecht einsehbare Abzweigungen oder Kreuzungen.
Điều này tạo điều kiện dễ dàng không chỉ cho việc đỗ xe, mà còn cho việc chạy vào ngã rẽ hoặc ngã tư có tầm nhìn kém.
Dies ermöglicht es dem Fahrer, den Fahrweg beim Einparken so zu korrigieren, dass Hindernisse nicht berührt werden.
Điều này cho phép người lái xe điều chỉnh đường lái khi đỗ xe để tránh va chạm chướng ngại vật.
Beim Rückwärtsfahren oder Einparken zeigt PDC den Abstand zu einem Hindernis an und warnt den Fahrer durch ein akustisches Signal, sobald ein kritischer Wert unterschritten wird und eine Berührung bevorsteht.
Khi chạy lui hoặc xoay trở đỗ xe, PDC (Park Distance Control) hiển thị khoảng cách đến một chướng ngại vật và cảnh báo người lái xe với một tín hiệu âm thanh khi khoảng cách tối thiểu bị vượt qua và va chạm sắp xảy ra.
einparken /(sw. V.; hat)/
lái xe vào chỗ trông trong bãi đỗ xe;
einparken /vt, vi (zwischen zwei Autos)/
vt, vi (zwischen zwei Autos) đỗ xe.
Einparken
parking (in)