TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einparken

đỗ xe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lái xe vào chỗ trông trong bãi đỗ xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einparken

park

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

parking

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

einparken

einparken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein langsames Fahren zum Beispiel beim Einparken wird ermöglicht ohne das Fahrpedal zu betätigen.

Ô tô có thể chuyển động chậm thí dụ khi lái xe vào chỗ đậu mà không cần tác động lên bàn đạp ga.

Dies erleichtert nicht nur das Einparken, sondern auch das Einfahren in schlecht einsehbare Abzweigungen oder Kreuzungen.

Điều này tạo điều kiện dễ dàng không chỉ cho việc đỗ xe, mà còn cho việc chạy vào ngã rẽ hoặc ngã tư có tầm nhìn kém.

Dies ermöglicht es dem Fahrer, den Fahrweg beim Einparken so zu korrigieren, dass Hindernisse nicht berührt werden.

Điều này cho phép người lái xe điều chỉnh đường lái khi đỗ xe để tránh va chạm chướng ngại vật.

Beim Rückwärtsfahren oder Einparken zeigt PDC den Abstand zu einem Hindernis an und warnt den Fahrer durch ein akustisches Signal, sobald ein kritischer Wert unterschritten wird und eine Berührung bevorsteht.

Khi chạy lui hoặc xoay trở đỗ xe, PDC (Park Distance Control) hiển thị khoảng cách đến một chướng ngại vật và cảnh báo người lái xe với một tín hiệu âm thanh khi khoảng cách tối thiểu bị vượt qua và va chạm sắp xảy ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einparken /(sw. V.; hat)/

lái xe vào chỗ trông trong bãi đỗ xe;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einparken /vt, vi (zwischen zwei Autos)/

vt, vi (zwischen zwei Autos) đỗ xe.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einparken

park

Einparken

parking (in)