Việt
Bãi đỗ xe
thắng đậu
bãi đỗ
Anh
Parking
brake
packing
parking brake
Đức
Einparken
parkieren
Wartestellung
Parken
Abstell-
Pháp
Stationnement
mise en attente
parcage
parce
Abstell- /pref/VTHK/
[EN] parking
[VI] (thuộc) bãi đỗ
parking /IT-TECH/
[DE] Parking; Wartestellung
[FR] mise en attente; parcage
parking /ENG-MECHANICAL/
[DE] Parken
[FR] parce
parking (in)
parking
bãi đỗ xe
brake,packing,parking, parking brake
[EN] Parking
[VI] Bãi đỗ xe
[FR] Stationnement
[VI] Không gian được chuẩn bị để xe được phép đỗ.