brake /ô tô/
cơ cấu phanh
brake /xây dựng/
bộ phanh
brake
bộ thắng
brake /xây dựng/
hãm phanh
brake /cơ khí & công trình/
thắng xe
brake
máy uốn mép
brake
đạp phanh
brake /xây dựng/
phanh bị đâm
brake
cái phanh
brake
chốt hãm
brake
phanh
Là một cơ cấu hay hệ thống được sử dụng để làm chậm hoặc dừng xe.
brake
que hàn mềm
brake /cơ khí & công trình/
que hàn mềm
brake /xây dựng/
máy hãm
arrestor, brake
bộ hãm
arrest, brake
hãm lại
arrest, brake
dừng
brake,hydraulic /toán & tin/
thắng thủy lực
brake,drum /cơ khí & công trình/
vòng trống thắng
brake,drum
vòng trống thắng
brake, compressor
máy ép