arrest
(arrester) ; [L] a/ ds. câu thúc thân thê. hs. băt giam giữ, b/ (luật hàng hải) sai áp tàu, lài sản, động sản. c/ arrest for criminal contempt - cưỡng chc thân Lhe do mạ lỵ tham phán (cũng còn nói attachment) d/ arrest of judgment - ngưng thi hành - close arrest - (qsự) giam trọng cấm, trong phòng riêng không cho ra ngoài - lo effect an arrest - thực hiện việc giam giữ - false arrest - giam trái phép (Xch ; habeas corpus) - open arrest - (qsự) cấm túc thường, có thế di lại trong trại - under arrest - tình trạng quàn chế, (qsự) cấm lệnh - warrant of arrest - trát truyền bắt - wholesale arrests - bắt giam toàn bộ (Tclan) arrester - đứng ra sai áp.