Việt
bắt giam
bắt
giữ
giam giữ.
bắt giữ
giam giữ
làm ngừng
dừng lại
hãm lại
phanh lại
Anh
detent/fix
block
arrest
Đức
arretieren
feststellen
sperren
fixieren
Bremsenspanner zum Arretieren der Bremse.
Thiết bị kẹp phanh để khóa phanh.
Lenkradfeststeller zum Arretieren des Lenkrades.
Thiết bị khóa tay lái để khóa tay lái.
den Dieb arretieren
bắt giam tên trộm.
arretieren, feststellen
arretieren, sperren, feststellen
(stop/lock in place/position) arretieren, feststellen; (fixate) feststellen, fixieren
arretieren /[are'ti:ran] (sw. V.; hat)/
(veraltend) bắt giữ; bắt giam; giam giữ (festnehmen, verhaften);
den Dieb arretieren : bắt giam tên trộm.
làm ngừng; dừng lại; hãm lại; phanh lại (sperren, blockieren);
arretieren /vt/
bắt, giữ, bắt giam, giam giữ.