TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm ngừng

đình chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm gián đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỉnh chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt đứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt giao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phanh lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm ngừng

unterbrechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abpfeifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

arretieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies verhindert den Ausfall des gesamten Bussystems bei einem fehlerhaften Knoten.

Nhờ vậy, nguy cơ làm ngừng hoạt động của cả mạng được ngăn ngừa khi có một nút mạng hỏng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Arbeit unterbrechen

dừng ngang công việc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

arretieren /[are'ti:ran] (sw. V.; hat)/

làm ngừng; dừng lại; hãm lại; phanh lại (sperren, blockieren);

unterbrechen /(st. V.; hat)/

ngắt; làm gián đoạn; đình chỉ; làm ngừng;

dừng ngang công việc. : seine Arbeit unterbrechen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abpfeifen /vt (thể thao)/

đình chỉ, cắt, làm ngừng; thổi còi kết thúc.

unterbrechen /vt/

ngắt, làm gián đoạn, đỉnh chỉ, làm ngừng, cắt đứt, đoạn tuyệt, tuyệt giao.