TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyệt giao

tuyệt giao

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt đủt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt đứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích mích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt đút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đứt gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ đút gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân liệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tuyệt giao

 disown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tuyệt giao

die Verbindungen abbrechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

die diplomatischen Beziehungen abbrechen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zerwürfnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Platzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entzweiung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchriß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zerreißung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zerwürfnis /n -ses, -se/

sự] cắt đủt, đoạn tuyệt, tuyệt giao; [sự, mối] làm hòa, xích mích, cãi cọ, hiềm khích.

Platzen /n -s/

sự] cắt đứt, đoạn tuyệt, tuyệt giao; [sự] nổ, vđ.

Entzweiung /f =, -en/

sự, mối] bất hòa, xích mích, cắt đút, đoạn tuyệt, tuyệt giao; [sự] chia rẽ, phân liệt.

Durchriß /m -sses, -sse/

sự] phá thủng, chọc thủng, đột phá, phá vô, cắt đứt, đoạn tuyệt, tuyệt giao; [cái] lỗ, lỗ thủng.

Zerreißung /f =, -en/

1. sự đứt gãy, chỗ đút gãy; 2. (nghĩa bóng) [sự] cắt đút, đoạn tuyệt, tuyệt giao, chia rẽ, phân liệt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disown /xây dựng/

tuyệt giao

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tuyệt giao

1) die Verbindungen abbrechen;

2) die diplomatischen Beziehungen abbrechen.