Việt
nổ
làm nổ
phụt tóe
s
cắt đứt
đoạn tuyệt
tuyệt giao
nổ tuiig
nổ bùm
bung ra
vỡ ra
hỏng
thất bại
gặp trở ngại
vào đột ngột
ập vào
xộc vào
xông vào
ùa vào
Anh
burst
blow out
blow-out
spontaneous breaking
spontaneous scracking
puncture vb
Đức
platzen
Ausbruch
Spannungsbruch
Spontanbruch
ein Loch stechen
durchstechen
durchschlagen
punktieren
Pháp
éclatement
casse spontanée
pète
wenn ich noch einen Bissen esse, platze ich
nếu tôi còn ăn thểm một miếng thì cái bụng tôi sẽ vỡ mất.
mir ist der Rock geplatzt
chiéc váy của tôi bị bung đường may.
der Betrug platzte
trò lừa đã lộ tẩy.
ein Loch stechen, durchstechen, durchschlagen, platzen; (tap) punktieren
Ausbruch,Platzen /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/
[DE] Ausbruch; Platzen
[EN] blow-out; burst
[FR] éclatement
Platzen,Spannungsbruch,Spontanbruch /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Platzen; Spannungsbruch; Spontanbruch
[EN] spontaneous breaking; spontaneous scracking
[FR] casse spontanée; pète
platzen /(sw. V.; ist)/
nổ; nổ tuiig; nổ bùm;
wenn ich noch einen Bissen esse, platze ich : nếu tôi còn ăn thểm một miếng thì cái bụng tôi sẽ vỡ mất.
bung ra; vỡ ra (aufplatzen);
mir ist der Rock geplatzt : chiéc váy của tôi bị bung đường may.
(ugs ) hỏng; thất bại; gặp trở ngại (scheitern);
der Betrug platzte : trò lừa đã lộ tẩy.
(ugs ) vào đột ngột; ập vào; xộc vào; xông vào; ùa vào (hineinplatzen);
platzen /vi (/
1. [b|l vở, nút, rạn, thủng; 2. vào đột ngột, ập vào, xộc vào, xông vào, ùa vào, ồ vào, đột nhập vào.
Platzen /n -s/
sự] cắt đứt, đoạn tuyệt, tuyệt giao; [sự] nổ, vđ.
platzen /vt/XD/
[EN] burst
[VI] làm nổ; phụt tóe
platzen /vi/CT_MÁY/
[VI] nổ