TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xộc vào

ập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xộc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột nhập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột ngột xông vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ùa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xộc vào

einbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinplatzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

platzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in etw. (Akk.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbrechen /(st. V.)/

(ist) ập vào; xộc vào; xông vào; đột nhập vào;

: in etw. (Akk.)

hereinplatzen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

đột ngột xông vào; ùa vào; xộc vào; ập vào [in + Akk ];

platzen /(sw. V.; ist)/

(ugs ) vào đột ngột; ập vào; xộc vào; xông vào; ùa vào (hineinplatzen);