einbrechen /(st. V.)/
(ist) ập vào;
xộc vào;
xông vào;
đột nhập vào;
: in etw. (Akk.)
hereinplatzen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
đột ngột xông vào;
ùa vào;
xộc vào;
ập vào [in + Akk ];
platzen /(sw. V.; ist)/
(ugs ) vào đột ngột;
ập vào;
xộc vào;
xông vào;
ùa vào (hineinplatzen);