Việt
ập vào
xộc vào
xông vào
đột nhập vào
Đức
einbrechen
6. Welche Maßnahmen verbessern die Einbruchhemmung bei Kunststofffenstern?
6.Cần thực hiện biện pháp nào để giúp ngăn ngừa việc đột nhập vào nhà qua các cửa sổ chất dẻo?
in etw. (Akk.)
einbrechen /(st. V.)/
(ist) ập vào; xộc vào; xông vào; đột nhập vào;
: in etw. (Akk.)