Việt
đột ngột xông vào
ùa vào
xộc vào
ập vào
Đức
hereinplatzen
hereinplatzen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
đột ngột xông vào; ùa vào; xộc vào; ập vào [in + Akk ];
hereinplatzen /vi (s)/
đột ngột xông vào (ùa vào, xộc vào, ập vào); herein