Việt
đâm thủng
chọc thủng
dùi thủng
ỉ. dào
xiên thủng
đột thủng...
cắm phập.
đút qua
thọc qua
xỏ qua 2
Anh
pierce
puncture
puncture vb
Đức
durchstechen
ein Loch stechen
durchschlagen
platzen
punktieren
P251 Behälter steht unter Druck: Nicht durchstechen oder verbrennen, auch nicht nach der Verwendung.
P251 Bình chứa ở dưới áp suất cao: Không được đâm thủng hay đốt, cả khi đã qua sử dụng.
durchstochene Ohrläppchen
dái tai bị ghim thủng (để đeo hoa tai).
ein Loch stechen, durchstechen, durchschlagen, platzen; (tap) punktieren
durchstechen /(st. V.; hat)/
đút qua; thọc qua; xỏ qua 2;
đâm thủng; chọc thủng; dùi thủng;
durchstochene Ohrläppchen : dái tai bị ghim thủng (để đeo hoa tai).
durchstechen /vt/
đâm thủng, chọc thủng, dùi thủng; die Nádel - sâu kim.
ỉ. dào (hầm, hổ...); 2. đâm thủng, chọc thủng, xiên thủng, dùi thủng, đột thủng...; 2. cắm phập.