TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchstechen

đâm thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọc thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùi thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỉ. dào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xiên thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột thủng...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắm phập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thọc qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỏ qua 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

durchstechen

pierce

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

puncture

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

puncture vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

durchstechen

durchstechen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

ein Loch stechen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

durchschlagen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

platzen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

punktieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P251 Behälter steht unter Druck: Nicht durchstechen oder verbrennen, auch nicht nach der Verwendung.

P251 Bình chứa ở dưới áp suất cao: Không được đâm thủng hay đốt, cả khi đã qua sử dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchstochene Ohrläppchen

dái tai bị ghim thủng (để đeo hoa tai).

Từ điển Polymer Anh-Đức

puncture vb

ein Loch stechen, durchstechen, durchschlagen, platzen; (tap) punktieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchstechen /(st. V.; hat)/

đút qua; thọc qua; xỏ qua 2;

durchstechen /(st. V.; hat)/

đâm thủng; chọc thủng; dùi thủng;

durchstochene Ohrläppchen : dái tai bị ghim thủng (để đeo hoa tai).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchstechen /vt/

đâm thủng, chọc thủng, dùi thủng; die Nádel - sâu kim.

durchstechen /vt/

ỉ. dào (hầm, hổ...); 2. đâm thủng, chọc thủng, xiên thủng, dùi thủng, đột thủng...; 2. cắm phập.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

durchstechen

pierce

durchstechen

puncture