TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

puncture

thùng nhỏ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đánh thủng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đánh xuyên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ thủng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm thủng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đâm thủng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm xuyên thủng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ thủng lốp xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

puncture

puncture

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

discharge failure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electric breakdown

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

puncture

Durchschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Spannungsdurchschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchstoß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchstechen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einstich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kleines Loch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Loch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Reifenpanne

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

puncture

perforation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

claquage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Durchschlag

puncture

durchstechen

puncture

Einstich

puncture

kleines Loch

puncture

Loch

puncture

Reifenpanne

puncture

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

puncture

lỗ rạch, lỗ thủng Lỗ bị rạch thủng trên mặt vật liệu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puncture /SCIENCE/

[DE] Durchschlag

[EN] puncture

[FR] perforation

discharge failure,electric breakdown,puncture /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchschlag

[EN] discharge failure; electric breakdown; puncture

[FR] claquage; perforation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

puncture

điểm xuyên thủng

puncture

lỗ thủng lốp xe

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spannungsdurchschlag /m/Đ_TỬ/

[EN] puncture

[VI] sự đánh thủng

Durchschlag /m/Đ_TỬ/

[EN] puncture

[VI] sự đánh xuyên (cuộn tụ điện)

Durchschlag /m/GIẤY/

[EN] puncture

[VI] lỗ thủng

Durchstoß /m/P_LIỆU/

[EN] puncture

[VI] sự làm thủng, sự đâm thủng

Tự điển Dầu Khí

puncture

o   lỗ, sự đục lỗ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

puncture

thùng nhỏ