Việt
thùng nhỏ
sự đánh thủng
sự đánh xuyên
lỗ thủng
sự làm thủng
sự đâm thủng
điểm xuyên thủng
lỗ thủng lốp xe
Anh
puncture
discharge failure
electric breakdown
Đức
Durchschlag
Spannungsdurchschlag
Durchstoß
durchstechen
Einstich
kleines Loch
Loch
Reifenpanne
Pháp
perforation
claquage
lỗ rạch, lỗ thủng Lỗ bị rạch thủng trên mặt vật liệu.
puncture /SCIENCE/
[DE] Durchschlag
[EN] puncture
[FR] perforation
discharge failure,electric breakdown,puncture /ENG-ELECTRICAL/
[EN] discharge failure; electric breakdown; puncture
[FR] claquage; perforation
Spannungsdurchschlag /m/Đ_TỬ/
[VI] sự đánh thủng
Durchschlag /m/Đ_TỬ/
[VI] sự đánh xuyên (cuộn tụ điện)
Durchschlag /m/GIẤY/
[VI] lỗ thủng
Durchstoß /m/P_LIỆU/
[VI] sự làm thủng, sự đâm thủng
o lỗ, sự đục lỗ