TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

discharge failure

discharge failure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electric breakdown

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puncture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

discharge failure

Durchschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

discharge failure

claquage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perforation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discharge failure,electric breakdown,puncture /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchschlag

[EN] discharge failure; electric breakdown; puncture

[FR] claquage; perforation