Việt
sự đâm thủng
sự làm thủng
Anh
puncture
Đức
Durchstoß
Durchstich
Durchstich /der; -[e]s, -e/
sự làm thủng; sự đâm thủng;
Durchstoß /m/P_LIỆU/
[EN] puncture
[VI] sự làm thủng, sự đâm thủng
puncture /cơ khí & công trình/
puncture /xây dựng/