break down, disruption, rupture, puncture /điện/
sự đánh thủng
Hiện tượng một dòng điện bất thần phát sinh vì sự cách điện không bị phá hủy.; Sự đánh thủng chất cách điện có đienẹ thế vượt mức quy định.
rupture /điện/
sự đánh thủng (lớp cách điện)
puncture /điện/
sự đánh thủng (cuộn tụ điện)
puncture /điện tử & viễn thông/
sự đánh thủng (cuộn tụ điện)
rupture /điện/
sự đánh thủng (lớp cách điện)
break down /điện/
sự đánh thủng
disruption /điện/
sự đánh thủng
puncture /điện/
sự đánh thủng
breakdown
sự đánh thủng, sự phóng điện xuyên (điện môi)
breakdown /điện/
sự đánh thủng, sự phóng điện xuyên (điện môi)
breakdown /điện/
sự đánh thủng, sự phóng điện xuyên (điện môi)