TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchbruch

Điểm dừng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Vết xuyên thủng

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

điểm gãy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ thủng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ cửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đánh thủng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ tường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ thủng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

he

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Durchbrechung 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc răng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

durchbruch

Breakthrough

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

breakdown

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

break-through

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

avulsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breakout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

punch-through

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

punch-through breakdown

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breakpoint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

opening

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

durchbruch

Durchbruch

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammenbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Punch-through

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

durchbruch

avulsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

percée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tension de perçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

claquage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rupture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phénomène de perçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phénomène de punch-through

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phénomène de traversée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchbruch /m -(e)s, -brüc/

1. xem Durchbrechung 1; 2. [sự] nứt lợi, mọc răng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchbruch /m/XD/

[EN] breakpoint, breakthrough

[VI] điểm gãy, chỗ thủng

Durchbruch /m/XD/

[EN] opening

[VI] lỗ cửa (cửa sổ, cửa ra vào)

Durchbruch /m/ĐIỆN/

[EN] breakdown

[VI] sự đánh thủng

Durchbruch /m/TH_LỰC/

[EN] opening

[VI] lỗ tường (vách ngăn, tấm ngăn)

Durchbruch /m/KT_DỆT/

[EN] breakthrough

[VI] lỗ thủng

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Breakthrough

[DE] Durchbruch

[VI] Vết xuyên thủng

[EN] A crack or break in a filter bed that allows the passage of floc or particulate matter through a filter; will cause an increase in filter effluent turbidity.

[VI] Vết nứt hay gãy ở đáy một bộ lọc cho phép các chất kết tủa hay các hạt đi qua bộ lọc, là nguyên nhân làm đục dòng nước đã lọc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchbruch /SCIENCE/

[DE] Durchbruch

[EN] avulsion

[FR] avulsion

Durchbruch /INDUSTRY-METAL/

[DE] Durchbruch

[EN] breakout

[FR] percée

Durchbruch /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchbruch

[EN] punch-through

[FR] tension de perçage

Durchbruch /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchbruch

[EN] breakdown

[FR] claquage

Durchbruch /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchbruch

[EN] breakdown

[FR] claquage

Durchbruch /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchbruch

[EN] breakdown

[FR] claquage

Durchbruch,Zusammenbruch /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchbruch; Zusammenbruch

[EN] breakdown

[FR] rupture

Durchbruch,Punch-through /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchbruch; Punch-through

[EN] punch-through breakdown

[FR] phénomène de perçage; phénomène de punch-through; phénomène de traversée

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Durchbruch

break-through

Durchbruch

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Durchbruch

[EN] Breakthrough

[VI] Điểm dừng (hấp phụ)