TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

breakthrough

Vết xuyên thủng

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Điểm dừng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

sự vỡ nước

 
Tự điển Dầu Khí

sự đột biến mặt tiếp xúc dầu-nước tràn qua một giếng khoan

 
Tự điển Dầu Khí

sự ngắt xuyên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ thủng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm gãy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ thủng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bước đột phá.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đột phá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xuyên ngang.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

breakthrough

Breakthrough

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

breakpoint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

breakthrough

Durchbruch

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Störeinbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

breakthrough

percement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Anh-Việt

Breakthrough

Vết xuyên thủng

A crack or break in a filter bed that allows the passage of floc or particulate matter through a filter; will cause an increase in filter effluent turbidity.

Vết nứt hay gãy ở đáy một bộ lọc cho phép các chất kết tủa hay các hạt đi qua bộ lọc, là nguyên nhân làm đục dòng nước đã lọc.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

breakthrough

Đột phá, xuyên ngang.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Breakthrough

[DE] Durchbruch

[VI] Vết xuyên thủng

[EN] A crack or break in a filter bed that allows the passage of floc or particulate matter through a filter; will cause an increase in filter effluent turbidity.

[VI] Vết nứt hay gãy ở đáy một bộ lọc cho phép các chất kết tủa hay các hạt đi qua bộ lọc, là nguyên nhân làm đục dòng nước đã lọc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breakthrough /SCIENCE,ENERGY-MINING/

[DE] Durchschlag

[EN] breakthrough

[FR] percement

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Breakthrough

[VI] (n) Bước đột phá.

[EN] Digital ~ : Bước đột phá về công nghệ số; Genetic ~ : Bước đột phá về công nghệ gien; Technological ~ : Bước đột phá về công nghệ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störeinbruch /m/V_THÔNG/

[EN] breakthrough

[VI] sự ngắt xuyên

Durchbruch /m/KT_DỆT/

[EN] breakthrough

[VI] lỗ thủng

Durchbruch /m/XD/

[EN] breakpoint, breakthrough

[VI] điểm gãy, chỗ thủng

Tự điển Dầu Khí

breakthrough

o   sự vỡ nước (khoan thăm dò); sự đột biến mặt tiếp xúc dầu-nước tràn qua một giếng khoan

§   strike breakthrough : sự đâm thủng do lực va chạm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

breakthrough

ngắt xuyên Sự ngắt ờ nét gạch kỹ tự chủ đ|nh trong quang nhận dạng lý tự.

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Durchbruch

[EN] Breakthrough

[VI] Điểm dừng (hấp phụ)