TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết xuyên thủng

Vết xuyên thủng

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

vết xuyên thủng

Breakthrough

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

vết xuyên thủng

Durchbruch

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Breakthrough

Vết xuyên thủng

A crack or break in a filter bed that allows the passage of floc or particulate matter through a filter; will cause an increase in filter effluent turbidity.

Vết nứt hay gãy ở đáy một bộ lọc cho phép các chất kết tủa hay các hạt đi qua bộ lọc, là nguyên nhân làm đục dòng nước đã lọc.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Breakthrough

[DE] Durchbruch

[VI] Vết xuyên thủng

[EN] A crack or break in a filter bed that allows the passage of floc or particulate matter through a filter; will cause an increase in filter effluent turbidity.

[VI] Vết nứt hay gãy ở đáy một bộ lọc cho phép các chất kết tủa hay các hạt đi qua bộ lọc, là nguyên nhân làm đục dòng nước đã lọc.