Staupunkt /m/D_KHÍ/
[EN] flounder point
[VI] điểm dừng
Unterbrechungspunkt /m/M_TÍNH/
[EN] breakpoint
[VI] điểm ngắt, điểm dừng
Haltepunkt /m/Đ_KHIỂN/
[EN] breakpoint
[VI] điểm ngắt, điểm dừng
Rastplatz /m/V_TẢI/
[EN] lay-by
[VI] điểm dừng, bến dừng
stationärer Punkt /m/DHV_TRỤ/
[EN] stationary point
[VI] điểm dừng, điểm ổn định
Staupunkt /m/VTHK, (khí động lực học) VLC_LỎNG/
[EN] stagnation point
[VI] điểm dừng, điểm rẽ dòng, điểm chìa dòng