Việt
điểm dừng
bến dừng
chỗ dùng xe nghỉ
chỗ dừng xe để nghỉ
bãi đỗ xe tạm dừng
chỗ nghỉ
Anh
resting place
lay-by
Đức
Rastplatz
Pháp
espace de repos
Rastplatz /der/
chỗ dừng xe để nghỉ (trên xa lộ); bãi đỗ xe tạm dừng;
chỗ nghỉ;
Rastplatz /m -(e)s, -platze/
chỗ dùng xe nghỉ (trên xa lộ); Rast
Rastplatz /m/V_TẢI/
[EN] lay-by
[VI] điểm dừng, bến dừng
[DE] Rastplatz
[EN] resting place
[FR] espace de repos