TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rastplatz

điểm dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bến dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ dùng xe nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ dừng xe để nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi đỗ xe tạm dừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rastplatz

resting place

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lay-by

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rastplatz

Rastplatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

rastplatz

espace de repos

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rastplatz /der/

chỗ dừng xe để nghỉ (trên xa lộ); bãi đỗ xe tạm dừng;

Rastplatz /der/

chỗ nghỉ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rastplatz /m -(e)s, -platze/

chỗ dùng xe nghỉ (trên xa lộ); Rast

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rastplatz /m/V_TẢI/

[EN] lay-by

[VI] điểm dừng, bến dừng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rastplatz

[DE] Rastplatz

[EN] resting place

[FR] espace de repos