TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm dừng

Điểm dừng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bến dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm rẽ dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm chìa dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm nghỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm cắt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

điểm gián đoạn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ga xép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

điểm dừng

breakpoint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

stationary point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Breakthrough

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

flounder point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lay-by

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stagnation point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 abutment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakpoint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flounder point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay-by

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stationary point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abutment n. =

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

điểm dừng

Haltepunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchbruch

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Staupunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterbrechungspunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rastplatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stationärer Punkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

điểm dừng

point d'arrêt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Durchbruchbeladung (Massenverhältnis) in kg/kg (kg Adsorptiv/kg Adsorbens)

Tỷ lệ khối lượng chất được hấp phụ/chất hấp phụ ở điểm dừng [kg/kg]

Massenübergangszone (Bereich des Adsorptivtransports von der Abgeberphase in das Adsorbens)

Điểm dừng (là điểm khi vùng chuyển giao hết hoạt động, đã no chất được hấp phụ)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haltepunkt /m -(e)s,/

1. [nơi, chỗ] đỗ, điểm dừng; 2. (quân sự) điểm ngắm; 3. (đưông sắt) ga xép.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

điểm cắt,điểm dừng,điểm gián đoạn

[DE] Haltepunkt

[VI] điểm cắt, điểm dừng, điểm gián đoạn

[EN] breakpoint

[FR] point d' arrêt

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Stop

điểm dừng

Ðiểm dừng là những ví trí đi qua của một đường truyền hoặc một chuyến đi. Chúng có thể là các khách hàng trong lô trình phân phát hàng hợc các thành phố trong hệ thống đường quốc lộ. Ðiểm dừng và các thuộc tính điểm dừng được lưu trong file INFO và được coi là các file điểm dừng.

Từ điển ô tô Anh-Việt

abutment n. =

Điểm dừng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stationary point

điểm dừng

stop

điểm dừng

 abutment, breakpoint, flounder point, lay-by

điểm dừng

 stationary point /toán & tin/

điểm dừng, điểm nghỉ

stationary point /toán & tin/

điểm dừng, điểm nghỉ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Staupunkt /m/D_KHÍ/

[EN] flounder point

[VI] điểm dừng

Unterbrechungspunkt /m/M_TÍNH/

[EN] breakpoint

[VI] điểm ngắt, điểm dừng

Haltepunkt /m/Đ_KHIỂN/

[EN] breakpoint

[VI] điểm ngắt, điểm dừng

Rastplatz /m/V_TẢI/

[EN] lay-by

[VI] điểm dừng, bến dừng

stationärer Punkt /m/DHV_TRỤ/

[EN] stationary point

[VI] điểm dừng, điểm ổn định

Staupunkt /m/VTHK, (khí động lực học) VLC_LỎNG/

[EN] stagnation point

[VI] điểm dừng, điểm rẽ dòng, điểm chìa dòng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Durchbruch

[EN] Breakthrough

[VI] Điểm dừng (hấp phụ)