Việt
điểm dừng
điểm rẽ dòng
điểm chìa dòng
Anh
stagnation point
loading point dist
flounder point
upper load limit
Đức
Staupunkt
obere Belastungsgrenze
Pháp
point d'arrêt
point d'impact
limite supérieure de charge
Staupunkt /SCIENCE/
[DE] Staupunkt
[EN] stagnation point
[FR] point d' arrêt; point d' impact
Staupunkt,obere Belastungsgrenze /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Staupunkt; obere Belastungsgrenze
[EN] upper load limit
[FR] limite supérieure de charge
Staupunkt /m/D_KHÍ/
[EN] flounder point
[VI] điểm dừng
Staupunkt /m/VTHK, (khí động lực học) VLC_LỎNG/
[VI] điểm dừng, điểm rẽ dòng, điểm chìa dòng