TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

staupunkt

điểm dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm rẽ dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm chìa dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

staupunkt

stagnation point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loading point dist

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

flounder point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

upper load limit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

staupunkt

Staupunkt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

obere Belastungsgrenze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

staupunkt

point d'arrêt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point d'impact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

limite supérieure de charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Staupunkt /SCIENCE/

[DE] Staupunkt

[EN] stagnation point

[FR] point d' arrêt; point d' impact

Staupunkt,obere Belastungsgrenze /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Staupunkt; obere Belastungsgrenze

[EN] upper load limit

[FR] limite supérieure de charge

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Staupunkt /m/D_KHÍ/

[EN] flounder point

[VI] điểm dừng

Staupunkt /m/VTHK, (khí động lực học) VLC_LỎNG/

[EN] stagnation point

[VI] điểm dừng, điểm rẽ dòng, điểm chìa dòng

Từ điển Polymer Anh-Đức

loading point dist

Staupunkt