Việt
điểm rẽ dòng
điểm dừng
điểm chìa dòng
Anh
stagnation point
Đức
Staupunkt
Staupunkt /m/VTHK, (khí động lực học) VLC_LỎNG/
[EN] stagnation point
[VI] điểm dừng, điểm rẽ dòng, điểm chìa dòng
stagnation point /toán & tin/