Việt
điểm ổn định
điểm dừng
Anh
stationary point
stable point
Đức
stationärer Punkt
stationärer Punkt /m/DHV_TRỤ/
[EN] stationary point
[VI] điểm dừng, điểm ổn định
stable point /toán & tin/
stationary point /toán & tin/