TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stationary point

điểm dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm nghỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Điểm tĩnh tại.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

điểm dựng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

stationary point

Stationary point

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

anvil contact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anvil contact point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stationary point

stationärer Punkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stillstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterbrecherkontakt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stationary point

station

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contact fixe de rupteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

stationary point

điểm dựng, điểm nghỉ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stationary point /SCIENCE/

[DE] Stillstand

[EN] stationary point

[FR] station

anvil contact,anvil contact point,stationary point /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Unterbrecherkontakt

[EN] anvil contact; anvil contact point; stationary point

[FR] contact fixe de rupteur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stationary point

điểm dừng

stationary point /toán & tin/

điểm dừng, điểm nghỉ

stationary point /toán & tin/

điểm ổn định

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stationärer Punkt /m/DHV_TRỤ/

[EN] stationary point

[VI] điểm dừng, điểm ổn định

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Stationary point

Điểm tĩnh tại.

Một điểm trên đồ thị mà ở đó độ dốc(tốc độ thay đổi) đối với BIẾN THIÊN ĐỘC LẬP bằng không, thường là giá trị cực đại hay cực tiểu của hàm đó.