TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm nghỉ

điểm nghỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

điểm dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm dựng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

điểm nghỉ

stationary point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

rest point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rest point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stationary point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

stationary point

điểm dựng, điểm nghỉ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rest point

điểm nghỉ

 rest point, stationary point /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/

điểm nghỉ

 stationary point /toán & tin/

điểm dừng, điểm nghỉ

stationary point /toán & tin/

điểm dừng, điểm nghỉ