TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm ngắm

điểm ngắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm dừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ga xép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

điểm ngắm

 range point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rod point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reinforcement holdfast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điểm ngắm

Richtpunkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haltepunkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Richtpunkt /der/

điểm ngắm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Richtpunkt /m -(e)s, -e (quân sự)/

điểm ngắm; -

Haltepunkt /m -(e)s,/

1. [nơi, chỗ] đỗ, điểm dừng; 2. (quân sự) điểm ngắm; 3. (đưông sắt) ga xép.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range point

điểm ngắm

 rod point

điểm ngắm

 reinforcement holdfast /xây dựng/

điểm ngắm