TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm gián đoạn

điểm gián đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

điểm cắt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

điểm dừng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

điểm gián đoạn

 discontiguous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discontinuity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of discontinuity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

point of discontinity

 
Từ điển toán học Anh-Việt

breakpoint

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

điểm gián đoạn

Unstetigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unstetigkeitsstelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haltepunkt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

điểm gián đoạn

point d'arrêt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

điểm cắt,điểm dừng,điểm gián đoạn

[DE] Haltepunkt

[VI] điểm cắt, điểm dừng, điểm gián đoạn

[EN] breakpoint

[FR] point d' arrêt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unstetigkeit /die; -, -en/

(Math ) điểm gián đoạn (Unstetigkeitsstelle);

Unstetigkeitsstelle /die (Math.)/

điểm gián đoạn;

Từ điển toán học Anh-Việt

point of discontinity

điểm gián đoạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discontiguous

điểm gián đoạn

 discontinuity

điểm gián đoạn

 point of discontinuity

điểm gián đoạn

 discontiguous, discontinuity, point of discontinuity

điểm gián đoạn