Việt
điểm gián đoạn
điểm cắt
điểm dừng
Anh
discontiguous
discontinuity
point of discontinuity
point of discontinity
breakpoint
Đức
Unstetigkeit
Unstetigkeitsstelle
Haltepunkt
Pháp
point d'arrêt
điểm cắt,điểm dừng,điểm gián đoạn
[DE] Haltepunkt
[VI] điểm cắt, điểm dừng, điểm gián đoạn
[EN] breakpoint
[FR] point d' arrêt
Unstetigkeit /die; -, -en/
(Math ) điểm gián đoạn (Unstetigkeitsstelle);
Unstetigkeitsstelle /die (Math.)/
điểm gián đoạn;
discontiguous, discontinuity, point of discontinuity