TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm ngắt

điểm ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm vỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giới hạn bền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diểm dừng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

điểm gãy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

điểm ngắt

break point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

breaking point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

breakpoint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 break point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaking point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakpoint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

separating point

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

điểm ngắt

Trennstelle

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Breakpoint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterbrechungspunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haltepunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Festigkeitsgrenze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Da die Selbstinduktionsspannung der angelegten Spannung entgegengerichtet ist, ist die Diode im Abschaltaugenblick in Durchlassrichtung geschaltet.

Vì điện áp tự cảm phát sinh ngược chiều với điện áp chính, nên điôt này được phân cực thuận và trở nên dẫn điện tại thời điểm ngắt điện rơle.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

break point

điểm gãy, điểm cắt, điểm ngắt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

breakpoint

điểm ngắt, diểm dừng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Breakpoint /m/Đ_KHIỂN/

[EN] breakpoint

[VI] điểm ngắt

Unterbrechungspunkt /m/M_TÍNH/

[EN] breakpoint

[VI] điểm ngắt, điểm dừng

Haltepunkt /m/Đ_KHIỂN/

[EN] breakpoint

[VI] điểm ngắt, điểm dừng

Festigkeitsgrenze /f/CƠ/

[EN] breaking point

[VI] điểm ngắt, điểm vỡ, giới hạn bền

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Trennstelle

[EN] separating point

[VI] điểm ngắt [cho phép ngắt dây dẫn sét để đo điện trở nối đất]

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

break point

điểm ngắt

breaking point

điểm ngắt

 break point, breaking point, breakpoint

điểm ngắt

Một vị trí trong một chương trình, mà tại đó ngưng việc cho phép người sử dụng được quyết định phải làm gì tiếp tục.