TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

breaking point

điểm ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm vỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm gãy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm đứt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giới hạn bền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ bền đứt giới hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

breaking point

breaking point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ultimate breaking strength

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fracture point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

breaking point

Sollbruchstelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerreißgrenze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Festigkeitsgrenze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bruchgrenze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bruchstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

breaking point

point de rupture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breaking point,fracture point /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Bruchstelle

[EN] breaking point; fracture point

[FR] point de rupture

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breaking point

điểm vỡ

breaking point

điểm ngắt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sollbruchstelle /f/CT_MÁY/

[EN] breaking point

[VI] điểm gãy

Zerreißgrenze /f/CƠ/

[EN] breaking point

[VI] điểm đứt

Festigkeitsgrenze /f/CƠ/

[EN] breaking point

[VI] điểm ngắt, điểm vỡ, giới hạn bền

Bruchgrenze /f/CT_MÁY/

[EN] breaking point, ultimate breaking strength

[VI] giới hạn bền, độ bền đứt giới hạn