Việt
điểm đứt
Anh
break point
breaking point
Đức
Zerreißgrenze
Hierbei findet der Abreißpunktanguss Verwendung.
Trong trường hợp này cuống phun có miệng phun điểm đứt được sử dụng.
Soll der Abrisspunkt an einer verdeckten Stelle angebracht werden, so bietet der gebogene Tunnelanguss diese Möglichkeit.
Cuống phun có miệng phun rãnh ngầm cong giúp cho điểm đứt được đặt tại vị trí che khuất.
Zerreißgrenze /f/CƠ/
[EN] breaking point
[VI] điểm đứt
break point /hóa học & vật liệu/