TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 break point

điểm phân lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm đứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm gãy khúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm gãy liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm ngừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm tạm dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giới hạn độ bền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ giãn ở điểm gãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giới hạn bền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 break point

 break point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaking point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakpoint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strength limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elongation at break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaking strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 failure limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break point

điểm phân lớp

 break point /hóa học & vật liệu/

điểm đứt

 break point /cơ khí & công trình/

điểm gãy khúc

 break point

điểm gãy liên tục

 break point /toán & tin/

điểm ngừng (máy)

 break point /toán & tin/

điểm tạm dừng

 break point, breaking point, breakpoint

điểm ngắt

Một vị trí trong một chương trình, mà tại đó ngưng việc cho phép người sử dụng được quyết định phải làm gì tiếp tục.

 break point, strength limit /xây dựng/

giới hạn độ bền

 break mode, break point /xây dựng/

điểm tạm dừng

elongation at break, break point

độ giãn ở điểm gãy

 break point, breaking point, breaking strength, failure limit, point of failure, strength

giới hạn bền