break point
điểm phân lớp
break point /hóa học & vật liệu/
điểm đứt
break point /cơ khí & công trình/
điểm gãy khúc
break point
điểm gãy liên tục
break point /toán & tin/
điểm ngừng (máy)
break point /toán & tin/
điểm tạm dừng
break point, breaking point, breakpoint
điểm ngắt
Một vị trí trong một chương trình, mà tại đó ngưng việc cho phép người sử dụng được quyết định phải làm gì tiếp tục.
break point, strength limit /xây dựng/
giới hạn độ bền
break mode, break point /xây dựng/
điểm tạm dừng
elongation at break, break point
độ giãn ở điểm gãy
break point, breaking point, breaking strength, failure limit, point of failure, strength
giới hạn bền