strength /y học/
chuẩn độ (dung dịch)
strength /cơ khí & công trình/
chuẩn độ (dung dịch)
strength
độ đậm
strength /cơ khí & công trình/
sức bền (vật liệu)
strength /toán & tin/
sức mạnh
concentration cell, strength /cơ khí & công trình/
pin nồng độ
stability test, strength
sự thử độ bền mỏi
quantity set, strength
tập số lượng