TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 strength

chuẩn độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ đậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức bền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức mạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pin nồng độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử độ bền mỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tập số lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 strength

 strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concentration cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stability test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quantity set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strength /y học/

chuẩn độ (dung dịch)

 strength /cơ khí & công trình/

chuẩn độ (dung dịch)

 strength

độ đậm

 strength /cơ khí & công trình/

sức bền (vật liệu)

 strength /toán & tin/

sức mạnh

concentration cell, strength /cơ khí & công trình/

pin nồng độ

stability test, strength

sự thử độ bền mỏi

quantity set, strength

tập số lượng