TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thử độ bền mỏi

sự thử độ bền mỏi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự thử độ bền mỏi

endurance run

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stability test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

repeated test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protracted test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fatigue test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

endurance test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fatigue test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protracted test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repeated test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stability test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 endurance test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 endurance resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fatigue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fatigue durability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fatigue resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fatigue resistance or strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fatigue strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stability test

sự thử độ bền mỏi

repeated test

sự thử độ bền mỏi

protracted test

sự thử độ bền mỏi

fatigue test

sự thử độ bền mỏi

endurance test

sự thử độ bền mỏi

 fatigue test

sự thử độ bền mỏi

 protracted test

sự thử độ bền mỏi

 repeated test

sự thử độ bền mỏi

 stability test

sự thử độ bền mỏi

 endurance test, fatigue test, protracted test, repeated test, stability test

sự thử độ bền mỏi

stability test, strength

sự thử độ bền mỏi

endurance test, endurance resistance, fatigue

sự thử độ bền mỏi

fatigue test, fatigue durability, fatigue resistance, fatigue resistance or strength, fatigue strength

sự thử độ bền mỏi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

endurance run

sự thử độ bền mỏi