protracted test
sự thử độ bền mỏi
protracted test /cơ khí & công trình/
sự thử làm việc dài
protracted test /cơ khí & công trình/
sự thử làm việc dài
protracted test /xây dựng/
sự thử làm việc dài
endurance test, fatigue test, protracted test, repeated test, stability test
sự thử độ bền mỏi
extended test, green test, long-term test, long-time test, protracted test
sự thử nghiệm lâu