endurance test /điện/
sự thử độ bền rung
endurance test
sự thử độ bền
endurance test /cơ khí & công trình/
sự thử độ bền rung
endurance test
thí nghiệm mỏi
endurance test /hóa học & vật liệu/
phép thử độ mỏi
endurance test /hóa học & vật liệu/
phép thử độ mỏi
endurance test, fatigue test /xây dựng/
sự thử nghiệm mỏi
endurance test, repeated stress test /cơ khí & công trình/
sự thử độ bền rung
endurance test, fatigue test, protracted test, repeated test, stability test
sự thử độ bền mỏi