TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 endurance test

sự thử độ bền rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử độ bền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thí nghiệm mỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép thử độ mỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử nghiệm mỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử độ bền mỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 endurance test

 endurance test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fatigue test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repeated stress test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protracted test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repeated test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stability test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 endurance test /điện/

sự thử độ bền rung

 endurance test

sự thử độ bền

 endurance test /cơ khí & công trình/

sự thử độ bền rung

 endurance test

thí nghiệm mỏi

 endurance test /hóa học & vật liệu/

phép thử độ mỏi

 endurance test /hóa học & vật liệu/

phép thử độ mỏi

 endurance test, fatigue test /xây dựng/

sự thử nghiệm mỏi

 endurance test, repeated stress test /cơ khí & công trình/

sự thử độ bền rung

 endurance test, fatigue test, protracted test, repeated test, stability test

sự thử độ bền mỏi