Việt
phép thử độ mỏi
Anh
fatigue test
endurance test
Đức
Dauerprüfung
endurance test /hóa học & vật liệu/
Dauerprüfung /f/VTHK, KTV_LIỆU/
[EN] fatigue test
[VI] phép thử độ mỏi