Việt
độ mỏi
mỏi
bị mỏi
mệt
tính mỏi
tính mỏng manh
sự mỏi
sự thử độ bền mỏi
Anh
fatigue
endurance test
endurance resistance
fatigue /y học/
fatigue /xây dựng/
endurance test, endurance resistance, fatigue