TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fatigue

độ mỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị mỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính mỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính mỏng manh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử độ bền mỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fatigue

 fatigue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

endurance test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 endurance resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fatigue

độ mỏi

 fatigue

mỏi

 fatigue

bị mỏi

 fatigue /y học/

mệt

 fatigue /xây dựng/

tính mỏi

 fatigue /xây dựng/

tính mỏng manh

 fatigue

sự mỏi

endurance test, endurance resistance, fatigue

sự thử độ bền mỏi