fatigue resistance, fatigue strength /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
cường độ chịu mỏi
endurance, fatigue resistance, fatigue strength
sức chịu mỏi
fatigue test, fatigue durability, fatigue resistance, fatigue resistance or strength, fatigue strength
sự thử độ bền mỏi