Việt
Cường độ chịu mỏi
sức chịu mỏi
độ bền mỏi
sức bền mỏi
Anh
Fatigue strength
fatigue resistance
fatigue strength
Đức
Ermüdungsfestigkeit
Ermüdungsfestigkeit /f/KTV_LIỆU/
[EN] fatigue resistance, fatigue strength
[VI] sức chịu mỏi, cường độ chịu mỏi
sức chịu mỏi, cường độ chịu mỏi
độ bền mỏi, sức bền mỏi, sức chịu mỏi, cường độ chịu mỏi
cường độ chịu mỏi
fatigue resistance, fatigue strength /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/