Việt
pin nồng độ
Anh
concentration cell
strength
Đức
Konzentrationszelle
Konzentrationselement
Pháp
pile de concentration
concentration cell, strength /cơ khí & công trình/
concentration cell /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Konzentrationselement; Konzentrationszelle
[EN] concentration cell
[FR] pile de concentration
Konzentrationszelle /f/ĐIỆN/
[VI] pin nồng độ
pin nồng độ (một loại pin tạo thành do ăn mòn bề mặt cục bộ kim loại)
[, kɔnsen'trei∫n sel]
o pin nồng độ
Pin do ô xi ăn mòn với nồng độ ô xi khác nhau và sinh ra thế năng. Nồng độ ô xi thấp là a nốt. Pin do ăn mòn ion kim loại với nồng độ ion kim loại khác nhau, sinh ra thế hiệu.