Việt
pin nồng độ
Anh
concentration cell
strength
Đức
Konzentrationszelle
Konzentrationszelle /f/ĐIỆN/
[EN] concentration cell
[VI] pin nồng độ
pin nồng độ (một loại pin tạo thành do ăn mòn bề mặt cục bộ kim loại)
concentration cell, strength /cơ khí & công trình/