breaking strength /cơ khí & công trình/
độ bền kéo
breaking strength /cơ khí & công trình/
độ bền kéo đứt
breaking strength /xây dựng/
độ bền dứt
breaking strength /toán & tin/
độ bền chống phá hủy
breaking strength /toán & tin/
độ bền phá hủy
breaking strength
độ bền chống phá hủy
breaking strength /toán & tin/
độ bền dứt
breaking strength
độ bền gãy
breaking strength
độ bền kéo
breaking strength /cơ khí & công trình/
độ bền phá hủy
breaking strength /điện lạnh/
sức chịu gãy
breaking strength /xây dựng/
sức chịu phá hủy
breaking strength
độ bền xé rách
breading strength, breaking strength
độ bền đứt
breaking strength, limit strength /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
độ bền giới hạn
breaking strength, tensile strength /dệt may;toán & tin;toán & tin/
độ bền kéo đứt
breading strength, breaking strength /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
sức chống phá hủy
breaking strength, tear persistance, tear strength
độ bền xé rách
break point, breaking point, breaking strength, failure limit, point of failure, strength
giới hạn bền