Việt
độ bền đứt
Độ giãn ở điểm gãy
độ bến uốn
giới hạn bền uốn
giới hạn bền kéo
độ bền xé rách
độ bền phá huỷ
tính rèn được
độ giãn dài giới hạn
Anh
shearing tenacity
tear strength
breaking strength
tenacity
tear persistance
breading strength
tensile strength
rupture strength
tear resistance
Elongation after fracture
elongation at break
Đức
Bruchdehnung
Abscherfestigkeit
Reißfestigkeit
Bruchfestigkeit
Độ bền đứt
Da die Reißfestigkeit aber immer geringer wird, nimmt auch das Rückstellbestreben ab, d. h. die Produkte haben hier ein deutlich besseres Wärmestandverhalten.
Do độ bền đứt luôn trở nên nhỏ hơn, khuynh hướng hồi dạng cũng giảm theo, nghĩa là sản phẩm có tính năng chống biến dạng nhiệt tốt hơn rõ rệt.
Die so „luvithermisierte" Folie wird üblicherweise nach dem Abkühlen zur Erreichung hoher Reißfestigkeiten in Reckrichtung oberhalb der Einfriertemperatur längsgereckt.
Sau khi để nguội, màng "gia nhiệt luvitherm" thường được kéo giãn dài tại nhiệt độ trên nhiệt độ đông cứng để đạt được độ bền đứt (độ bền xé rách) cao.
Um einen Kunststoff umformen zu können, darf er den Umformkräften einen möglichst geringen Widerstand bieten, d. h. er muss bei der Umformtemperatur eine möglichst kleine Reißfestigkeit besitzen.
Để có thể biến dạng một chất dẻo, sức kháng của chất dẻo phải càng thấp càng tốt, nghĩa là tại nhiệt độ biến dạng, chất dẻo phải có độ bền đứt nhỏ nhất có thể.
Das Zustandsdiagramm der Elastomere zeigt unterhalb des Einfriertemperaturbereiches ET (auch Glasübergangstemperatur) eine relativ hohe Reißfestigkeit, sowie eine relativ geringe Reißdehnung: das Elastomer ist hier relativ hart.
Biểu đồ trạng thái cho thấy bên dưới vùng nhiệt độ kết đông ET (còn gọi là nhiệt độ chuyển tiếp thủy tinh), nhựa đàn hồi có độ bền đứt tương đối cao và độ giãn đứt tương đối thấp: nhựa đàn hồi khá cứng.
[VI] Độ giãn ở điểm gãy, độ giãn dài giới hạn, độ bến uốn, giới hạn bền uốn, độ bền đứt, giới hạn bền kéo
[EN] elongation at break
[VI] Độ giãn ở điểm gãy, độ bến uốn, giới hạn bền uốn, độ bền đứt, giới hạn bền kéo
[EN] Elongation after fracture
tính rèn được; độ bền đứt
Abscherfestigkeit /f/CT_MÁY/
[EN] shearing tenacity
[VI] độ bền đứt
Reißfestigkeit /f/C_DẺO/
[EN] tear resistance, tear strength
[VI] độ bền đứt, độ bền xé rách
Bruchfestigkeit /f/CƠ/
[EN] breaking strength
[VI] độ bền đứt, độ bền phá huỷ
breading strength, breaking strength