Reißfestigkeit /f/C_DẺO/
[EN] tear resistance, tear strength
[VI] độ bền đứt, độ bền xé rách
Reißfestigkeit /f/KT_DỆT/
[EN] breaking strength, tear strength
[VI] độ bền kéo đứt, độ bền xé rách
Zerreißfestigkeit /f/KT_DỆT/
[EN] tear strength, tensile strength
[VI] độ bền chống rách, độ bền kéo
Einreißfestigkeit /f/C_DẺO/
[EN] tear resistance, tear strength
[VI] độ bền chống xé rách, độ bền chống kéo đứt